Chuyên cung cấp các dòng xe tải, xe máy thi công công trình.. phụ tùng xe các loại ..
FORUM DIỄN ĐÀN MUA BÁN RAO VẶT _ TỐI ƯU HOÁ GOOGLE :: THỊ TRƯỜNG MUA BÁN CHO THUÊ XE CÁC LOẠI .... :: XE BÁN TẠI HÀ NỘI
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Chuyên cung cấp các dòng xe tải, xe máy thi công công trình.. phụ tùng xe các loại ..
CÔNG TY TNHH Ô TÔ THÁI HÒA
ADD : Km09 - QL14 - Xã Ea Tu - Tp.Buôn Ma Thuột - Daklak
Tel : 05003 982 999 Fax : 05003.983 999 Hot line: 0905. 489 489
Liên hệ : Mr. Bình (0905 150 111) Mr. Trinh (0979282832)
Email : binhautokorea@yahoo.com trinh.acc.tha@gmail.com
website : www.otothaihoa.vnADD : Km09 - QL14 - Xã Ea Tu - Tp.Buôn Ma Thuột - Daklak
Tel : 05003 982 999 Fax : 05003.983 999 Hot line: 0905. 489 489
Liên hệ : Mr. Bình (0905 150 111) Mr. Trinh (0979282832)
Email : binhautokorea@yahoo.com trinh.acc.tha@gmail.com
Trước hết, Công ty TNHH Ôtô Thái Hòa
xin chân thành cảm ơn Qúy Công ty đã tín nhiệm các sản phẩm và dịch vụ
chúng tôi cung cấp và mong nhận được sự ủng hộ của Qúy Công ty trong
thời gian tới.
Công ty ô tô Thái Hòa chuyên
nhập khẩu, phân phối,bảo hành, cung cấp phụ tùng chính hiệu cho tất cả
các loại xe ô tô, xe máy thi công công trình, xe nâng hàng các loại,
sơmi rờ móc, xe chuyên dụng, cần cẩu, xe bồn, xe trộn bê tông, xe ép rác
...
Công ty ôtô Thái Hoà là Đại lý 3S uỷ quyền của Hino Motors Vietnam., LTD, Sakai, Kobelco của Nhật Bản, Hyundai, KIA, Clark của Hàn Quốc, Xe khách, xe buýt của Daewoo Hàn Quốc, Dongfeng, xe nâng các loại, Sơ mi Rơ mooc Doosung của Hàn Quốc, xe lu rung LiuGong của Trung Quốc.
Hôm nay, chúng tôi xin hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng thông số chi tiết các dòng xe sau :
Xe Nâng Forklift - Clark C60D
- Nhiên liệu : Diesel
- Hệ thống điều khiển : Hydrodyn
- Tải trọng nâng lớn nhất : 6000 KG
- Chiều cao nâng lớn nhất : 2478 mm
- Chiều dài xe : 2250 mm
- Chiều rộng xe : 2125 mm
- Chiều cao xe : 2370 mm
- Kích thước càng Dày x rộng x dài : 60X150X1200 mm
- Độ nghiêng giá nâng : 10/15
- Cao ghế lái : 1320 mm
- Bán kính quay vòng phía ngoài : 3420 mm
- Kiểu lốp : Lốp hơi
- Cỡ lốp trước : 8.25X15-14PR
- Cỡ lốp sau : 8.25X15-14PR
- Tốc độ : 27.8/29.8 km/h
- Tốc độ tay nâng : 0.44/0.46 m/s
Giá : Call để có giá tốt nhất
XE TẢI HINO WU 342
Khối lượng bản thân (kg) : 2.183 --- 2.270
Khối lượng toàn bộ (kg) : 4.875 --- 5.500
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg) : Trục 1: 2.460; Trục 2: 4.400
Số người (kể cả lái xe) : 3
Dài x Rộng x Cao (mm) : 5.965 x 1.880 x 2.135 ----- 5.965 x 1.860 x 2.135
Chiều dài cơ sở (mm) : 3.400
Khoảng sáng gầm xe (mm) : 205
Kiểu : W04D TN
Loại : 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) : 104 x 118
Thể tích làm việc (cm3) : 4.009
Tỷ số nén : 19,2
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) : ISO NET: 86/2500 ---- JIS GROSS: 96/2500
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) : ISO NET: 353/1800 ---- JIS GROSS: 363/1800
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) : 700
Loại : DIESEL
Thùng nhiên liệu : 100 Lít, bên phải
Hệ thống tăng áp : Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp
Tiêu hao nhiên liệu : 6,8L/100km tại tốc độ 60 km/h
Máy phát : 24V/30A, không chổi than , 2 bình 12V, 55Ah
Hộp số : Kiểu cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí
Hệ thống lái : Trục vít ê-cu bi tuần hoàn 22,6 --- 20,9
Hệ thống phanh : Tang trống, dẫn động thủy lực - trợ lực chân không ,
Tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang
bị phanh khí xả
Cabin : Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Giá : Call để có giá tốt nhất
XE BEN ĐONGFENG - MODEL LZ3260M
Loại : xe ben tự đổ
Kích thước : 7750 x 2470 x 2970
Thùng ben : vuông , tôn sàn ben dày 8mm, tôn thành ben dày 6mm
Kích thước thùng ben : 5000 x 2264 x 1200
Vệt bánh xe trước/sau (mm) : 2077/1860
Chiều dài cơ sở : 3400 +1300
Kích thước đầu/đuôi (mm) : 1380/1480
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm) : 248
Tải trọng cho phép (kg) : 15000
Trọng lượng không tải (kg)/tổng trọng tải (kg) : 11430/26430
Động cơ : Diezel, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích làm việc (L) : 7.8
Công suất/vòng quay (kw/r/min) : 188/2300
Mô men lớn nhất/ vòng quay (N.m/r/min) : 900/1400~1600
Suất hao nhiên liệu thấp nhất (g/kw.h) : < 215
Đường kính/hành trình pittông (mm) : 112 x 132
Dung tích bình nhiên liệu : 270
Bộ ly hợp : Đĩa đơn
Đường kính đĩa (mm) : Φ420
Hộp số : Fuller (Mỹ), 8 số tiến, 1 số lùi
Trục sau : tỷ số truyền động cuối : 6.166
Hệ thống lái : cơ – điện
Hệ thống phanh : điều khiển bằng khí nén
Nhíp trước : 9 lá , hệ thống treo trước là hệ thống treo phi độc lập.
Nhíp sau : 10 lá , hệ thống treo sau là hệ thống treo cân bằng.
Bánh xe : 7.50T-20
Cỡ lốp : 11.00-20-18PR
Hệ thống điện : Ắc quy 12V (150Ah) x 2, máy phát điện 1Kw, hệ thống khởi động 5.15Kw
Cabin : loại M41, nâng điện, ghế hơi, 1 giường nằm.
Giá : Call để có giá tốt nhất.
..................... Xe Bồn HyunDai HD310 .....................
Cabin : cabin 1 giường nằm
Chassis : loại ngắn
Hệ thống lái, dẫn động : tay lái thuận 6x4
Kích thước (dài x rộng x cao) : 11,300 x 2,495 x 3,250
Khoảng sáng gầm xe : 285
Số xy lanh : 06 xy kanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) : 11,149
Công suất tối đa (ps/rpm) : 250(335)/2000
Mômen xoắn tối đa (kg.m/rpm) : 148/1400
Bình điện : 12Vx2, 150AH
Hộp số : M12S6, 6 số tiến , 1 số lùi.
Lốp trước/sau : 11.00x20 – 16PR
Phanh chính : phanh hơi 2 đường hồi
Phanh tay : bầu hơi có sử dụng lò xo
Phanh xả : van bướm đóng mở bằng hơi.
Hệ thống treo (trước/sau) : nhíp lá bán nguyệt
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) : 200
Thùng chở nhiên liệu (dài x rộng x cao) : 7,714 x 2,310 x 1,570
Dung tích thùng (lít) : 22.000
Giá : Call để có giá tốt nhất.
XE TẢI THÙNG DONGFENG LZ1280M1
Động cơ : 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước.
Dung tích làm việc (L) : 7.255
Đường kính xi lanh và hành trình pittong : 108x132
Công suất định mức (Kw/r/m) : 177/2300
Công suất định mức (Nm/r/m) : 860/< 1600
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kwh) : < 196
Tiêu chuẩn khí thải : Euro II
Ly hợp : Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm) : Ø430
Hộp số : FULLER 8 số, 8 số tiến, 1 số lùi
Cầu sau : tỷ số truyền cầu sau : 4.44
Hệ thống lái : bộ chuyển hướng cầu tuần hoàn kiểu liền khối
Góc quay lớn nhất : lốp trong : 480, lốp ngoài : 360
Hệ thống treo : số lượng lá nhíp trước : 10 lá ; số lượng lá nhíp sau : 11 lá
Vành xe và lốp : 11.00 – 20 – 16PR
Cabin : kiểu M43, 2 tầng giường nằm, ghế hơi, cabin nâng điện, có điều hòa
Chiều dài cơ sở (mm) : 6050 + 1300
Vệt bánh trước/vệt bánh sau (mm) : 1940/1860
Treo trước/treo sau (mm) : 1380/3265
Kích thước bao (DxRxC) (mm) : 11995 x 2470 x 3400
Kích thước thùng xe (DxRxC)(mm) : 9600 x 2300 x 800
Trọng lượng bản thân : 11.900kg
Trọng tải thiết kế : 14.000kg
Trọng lượng toàn bộ : 25.900kg
Tốc độ lớn nhất : (km/h) :>80
Độ leo dốc lớn nhất : 26%
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m) : < 24
Khoảng cách phanh (ở góc độ ban đầu 30km/h) : 10
Góc tiếp trước/ góc thoát sau : 190 / 12.50
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (m): 248
Giá : Call để có giá tốt nhất.
--------- ĐẦU KÉO HYUNDAI HD450 ----------
Công thức bánh xe : LHD, 4x2
Chiều dài cơ sở (mm): 3450
Chiều dài tổng thể (dài x rộng x cao) : 5,975 x 2,495 x 3130
Khoảng sáng gầm xe (mm) : 250
Trọng lượng bản thân (kg) : 6,990
Trọng lượng thiết kế (kg) : 10,000
Trọng lượng toàn bộ (kg) : 17,120
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) : 37,880
Lốp trước/sau : 11R22.5
Giá : Call để có giá tốt nhất
XE TRỘN BÊ TÔNG CHENG LONG YC6M340-33 EURO III (340 PS)
Dung tích làm việc (L) : 9.839
Tỷ số nén : 17.5:1
Đường kính và hành trình pittong : Ø120 x 145
Công suất/ vòng quay (kw/r/m) : 250/2100 Max
Mômen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/r/m) : 1460/1300~1500
Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh) : 198
Lượng dầu động cơ: 23L
Lượng nước làm mát hệ thống : 40L
Bơm nhiên liệu : theo tiêu chuẩn
Bộ ly hợp : Đĩa đơn, đường kính (mm) : Ø430, điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén
Hộp số : FULLER (Mỹ), 9 số tiến, 1 số lùi
Trục sau : 2 cầu sau (6x4)
Hệ thống treo : hệ thống giảm sốc bằng thủy lực với 2 chế độ chống sốc và chống dịch chuyển.
Số lá nhíp trước : 7 lá
Số lá nhíp sau : 11 lá
Hệ thống lái : có trợ lực
Hệ thống phanh : điều khiển bằng khí nén.
Cỡ lốp : loại 12.00-20
Cabin : model M51, giảm chấn, ghế hơi, cửa điện, ca bin nâng điện, có điều hòa
Chiều dài cơ sở (mm) : 4050 +1350
Vệt bánh trước/vệt bánh sau (mm) : 2005/1847
Kích thước đầu/đuôi (mm) : 1512/2605
Kích thước xe (mm) (dài x Rộng x cao) : 10.000 x 2495 x 4000
Trọng lượng bản thân : 15.000 kg
Tổng trọng tải : 25.000 kg
Tốc độ lớn nhất (km/h) : 80
Khả năng leo dốc (%) :> 25
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) :34
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m) :< 14
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h) : < 10
Góc tiếp cận/chuyển hướng : 190/210
Thể tích trộn (m3): 12
Thể tích hình học : 16.9
Tốc độ vòng quay (vòng/phút) :0~10
Tốc độ nạp bê tông (m3/ph) : > 2.7
Tỷ lệ vật liệu còn xót lại (%) : 0
Tỷ lệ lấp đầy (%) : 64.8
Đường cấp nước : Bơm nước
Dung tích bình nước : 350-400
Bơm thủy lực : áp suất 41.5 Mpa, dung tích 105cc/r, tốc độ quay lớn nhất :3270 vòng/phút
Motor thủy lực : áp suất 41.5 Mpa, dung tích 105cc/r, tốc độ quay lớn nhất :3270 vòng/phút
Bộ giảm tốc : model 580L, mô men xoắn 75000N
Giá : Call để có giá tốt nhất
XE LU RUNG SV700 SERIES - SV700D
Trọng lượng cầu trước (kgf) : 8.500
Trọng lượng cầu sau (kgf) : 6.500
Chiều dài tổng thể (mm) : 5.900
Chiều rộng tổng thể (mm) : 2.290
Chiều cao không có mui che (mm) : 2.150
Tổng chiều cao có mui che (mm) : 2.840
Khoảng cách trục bánh xe (mm) : 3.000
Bề rộng bánh lu (mm) : 3.130
Khoảng sáng gầm (mm) : 420
Chiều cao gầm bánh lu (mm) : 495
Tốc độ di chuyển (tiến/lùi) : cấp 1 (km/h) : 0~6 cấp 2 : 0~10
Tần số rung (hz) : thấp : 36.7 cao : 27.5
Lực rùn ly tâm (lớn nhất) (kN) : thấp 220 cao : 275
Biên độ rung (mm) : thấp 0.90 cao : 2.00
Dung tích pittong (L) : 6.494
Công xuất hoạt động (kW (ps)) : 124
Bình ắc quy : 24V (12V-100Ahx2)
Banh trước (bề rộng x đường kính) : 2.130 x 1530
Thùng nhiên liệu (L) : 300
Thùng dầu thủy lực (L) : 62.4
Giá : Call để có giá tốt nhất
Máy xúc đào bánh xích R55-7
Động cơ : YANMAR4TNV94L, 4cyl
Trọng lượng hoạt động :5.700kg
Dung tích gầu (tiêu chuẩn) : 0.18m3
Công Suất : 58ps/2.200rpm
Chiều với sâu nhất : 3.820mm
Chiều với cao nhất : 5.780mm
Kích thước (dài x rộng x cao) : 6.10 x 1.92 x 2.55 m
Chiều dài tay gầu (tiêu chuẩn) : 1.60m
Chiều dài cần (tiêu chuẩn) : 3.00m
Vận tốc di chuyển : 4km/hr
Lực xúc của gầu : 3.850kgxf
Giá : Call để có giá tốt nhất
XE SƠ MI RƠ MOÓC XITÉC 36M3 - 3 TRỤC - TRỤC THƯỜNG (LOẠI CHỞ XI MĂNG RỜI)
kích thước (dài x rộng x cao)(mm) : 11360 x 2500 x 3980
khoảng cách từ đầu moóc đến tâm chôt kéo : 56
khoảng cách từ đuôi moóc đến tâm của trục cuối : 780
chiều dài cơ sở (mm) : 7400 + 1310 + 1310
XE SƠ MI RƠ MOÓC BEN TỰ ĐỔ - LOẠI 30M3
kích thước (dài x rộng x cao)(mm) : 9590 X 2500 X 3620
khoảng cách từ đầu moóc đến tâm chôt kéo : 1485
khoảng cách từ đuôi moóc đến tâm của trục cuối : 1615
chiều dài cơ sở (mm) : 3870 + 1310 + 1310
XE SƠ MI RƠ MOÓC DẠNG SÀN PHẲNG - 40 FEET 3 TRỤC
kích thước (dài x rộng x cao)(mm) : 12380 X 2480 X 1500
khoảng cách từ đầu moóc đến tâm chôt kéo : 950
khoảng cách từ đuôi moóc đến tâm của trục cuối : 1660
chiều dài cơ sở (mm) : 7510 + 1310 + 1310
Giá : Call để có giá tốt nhất
XE BƠM BÊ TÔNG CƠ ĐỘNG – 36RX
Cần : 4 đoạn cần – cuộn
Mở cần phương thẳng đứng (m) : 35.6
Mở cần phương ngang (m) : 32
Mở cần theo chiều sâu (m): 24.1
Đường kính ống dẫn (mm) : 125
Phạm vi xoay (độ) : 370
Chân chống (trước/sau) : mở rộng, hình chũ x/ loại xoay
chongmi- Tổng số bài gửi : 45
Join date : 01/05/2011
Similar topics
» chuyên cung cấp phụ tùng và sửa các dòng xe máy của piaggo tại nhà
» chuyên cung cấp phụ tùng piaggo[ tay xach+yen+op bo] và sửa các dòng xe máy của piaggo tại nhà
» toàn an mart chuyên cung cấp cổng dò kim loại.
» ▄▀▄Nhận Cung Cấp Gạch▄▀▄Thiết Bị Vệ Sinh Cho Các Công Trình Dân Dụng▄▀▄Công Nghiệp.
» Dịch vụ tư vấn chuyển đổi mục đích sử dụng đất và công trình
» chuyên cung cấp phụ tùng piaggo[ tay xach+yen+op bo] và sửa các dòng xe máy của piaggo tại nhà
» toàn an mart chuyên cung cấp cổng dò kim loại.
» ▄▀▄Nhận Cung Cấp Gạch▄▀▄Thiết Bị Vệ Sinh Cho Các Công Trình Dân Dụng▄▀▄Công Nghiệp.
» Dịch vụ tư vấn chuyển đổi mục đích sử dụng đất và công trình
FORUM DIỄN ĐÀN MUA BÁN RAO VẶT _ TỐI ƯU HOÁ GOOGLE :: THỊ TRƯỜNG MUA BÁN CHO THUÊ XE CÁC LOẠI .... :: XE BÁN TẠI HÀ NỘI
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết